phao câu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phao câu+
- Parson's nose, pope's nose, rump of cooked fowl
- Thứ nhất phao câu, thứ nhì đầu cánh (tục ngữ)
The best morsel is the pope's nose, anh the wing's tip comes next
- Thứ nhất phao câu, thứ nhì đầu cánh (tục ngữ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phao câu"
- Những từ có chứa "phao câu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
buoy buoyage pontoneer drogue pontoon cork float water-wings landing gear scaremonger more...
Lượt xem: 977